Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 76 Mới Nhất Hôm Nay [Update 2025]

I. Nhu cầu sử dụng ống thép mạ kẽm phi 76

Trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí và công nghiệp hiện nay, ống thép mạ kẽm phi 76 đang ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ đặc điểm kỹ thuật vượt trội và độ bền cao. Với đường kính ngoài khoảng 76mm (tương đương 3 inch), loại ống này thích hợp cho nhiều hạng mục như: khung nhà thép tiền chế, kết cấu giàn giáo, hệ thống ống dẫn, hàng rào công nghiệp, trụ năng lượng mặt trời hay các công trình điện – nước dân dụng.

Sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và ngành công nghiệp tại Việt Nam trong thời gian gần đây kéo theo nhu cầu lớn về vật tư thép chất lượng cao, trong đó có ống thép mạ kẽm phi 76. Người dùng – từ chủ đầu tư công trình, đơn vị thi công cho đến các xưởng cơ khí – đều đặc biệt quan tâm đến yếu tố giá thành và chất lượng khi lựa chọn sản phẩm.

Chính vì vậy, việc cập nhật giá ống thép mạ kẽm phi 76 mới nhất trên thị trường, cũng như tìm kiếm đơn vị cung cấp uy tín đang trở thành mối quan tâm hàng đầu. Lựa chọn đúng sản phẩm – đúng giá – đúng nhà phân phối không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thi công và tiến độ công trình.

II. Ống thép mạ kẽm phi 76 

Ống thép mạ kẽm phi 76 là loại ống thép tròn có đường kính ngoài 76mm (tương đương 3 inch), thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, hệ thống kỹ thuật, công nghiệp cơ khí và dân dụng. Tùy theo mục đích sử dụng, độ dày thành ống có thể dao động từ 1.5mm đến 4.0mm.

Phân loại phổ biến:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: lớp kẽm được phủ đều, dày và bám chắc vào bề mặt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ.

  • Mạ kẽm điện phân: lớp mạ mỏng hơn, bề mặt sáng bóng, thường được sử dụng trong môi trường trong nhà hoặc các hạng mục yêu cầu thẩm mỹ cao.

Ống thép mạ kẽm phi 76

Điểm vượt trội của ống thép mạ kẽm phi 76

Khả năng chống gỉ sét tuyệt vời: lớp mạ kẽm giúp bảo vệ lõi thép khỏi tác động của oxy hóa, hạn chế tình trạng rỉ sét ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc khu vực gần biển.

Chịu lực tốt, không biến dạng: với kết cấu chắc chắn, ống có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các công trình đòi hỏi độ bền như giàn giáo, nhà xưởng, kết cấu khung thép, trụ điện, hệ thống dẫn nước áp lực cao.

Tuổi thọ sử dụng lâu dài: trung bình từ 20 – 50 năm tùy vào môi trường sử dụng. Điều này giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì trong suốt vòng đời công trình.

Dễ thi công, tiết kiệm thời gian: sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng hàn nối, lắp ráp, khoan cắt, thuận tiện cho việc thi công và giảm thời gian triển khai dự án.

Tiết kiệm chi phí lâu dài: mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với ống thép đen, nhưng tuổi thọ cao và ít cần bảo trì giúp tiết kiệm chi phí đáng kể trong dài hạn.

Thân thiện với môi trường: thép là vật liệu có thể tái chế 100%, sau khi hết vòng đời sử dụng, ống thép vẫn có thể được thu gom và tái chế mà không gây hại cho môi trường.

Tính ứng dụng cao: sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

Xây dựng (khung mái che, lan can, hệ thống phòng cháy chữa cháy)

Công nghiệp (ống dẫn khí, hệ thống nhà xưởng)

Giao thông – hạ tầng (lan can cầu đường, biển báo)

Nông nghiệp (khung nhà kính, giàn trồng cây)

Năng lượng (trụ đỡ hệ thống điện mặt trời)

Tính ổn định cao: ống ít bị biến dạng dưới tác động nhiệt hoặc lực nén, giúp đảm bảo tính ổn định cho kết cấu công trình trong thời gian dài.

Bảo trì đơn giản: chỉ cần vệ sinh định kỳ là đã đủ để duy trì chất lượng sản phẩm, không cần sơn chống gỉ hoặc các biện pháp bảo vệ phức tạp.

III. Ứng dụng thực tế của ống thép mạ kẽm phi 76

Ứng dụng thực tế của ống thép mạ kẽm phi 76

Với đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn và chịu lực tốt, ống thép mạ kẽm phi 76 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp

  • Khung nhà tiền chế: dùng làm cấu kiện chính cho hệ khung thép, mái che, nhà xưởng, gara…

  • Lan can, hàng rào, cổng sắt: đảm bảo tính thẩm mỹ, bền bỉ và dễ thi công.

  • Giàn giáo, giàn chịu lực: với độ cứng cao, ống thép phi 76 đảm bảo an toàn khi thi công ở những vị trí cao hoặc chịu tải trọng lớn.

  • Hệ thống thoát nước, cấp nước tầng hầm: sử dụng trong các công trình nhà cao tầng, khu dân cư, giúp dẫn nước ổn định, chống rỉ.

Trong hệ thống cơ điện (M&E)

  • Ống dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu: lớp mạ kẽm giúp ống không bị ăn mòn bởi nước hoặc khí, tăng độ bền cho hệ thống.

  • Ống luồn dây điện lớn: với đường kính 76mm, ống phù hợp cho các hệ thống điện công nghiệp hoặc trong nhà máy sản xuất quy mô lớn.

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy: sử dụng làm ống chính dẫn nước trong các hệ PCCC ở tòa nhà, nhà xưởng hoặc trung tâm thương mại.

Trong công nghiệp và năng lượng

  • Trụ đỡ hệ thống điện mặt trời: dùng làm chân, trụ chịu lực cho các tấm pin năng lượng mặt trời ở cả quy mô dân dụng và trang trại năng lượng lớn.

  • Kết cấu giàn thép trong nhà máy: từ khung kệ cho đến hệ thống đường ống trong các dây chuyền sản xuất đều có thể sử dụng ống thép phi 76.

Trong nông nghiệp và hạ tầng kỹ thuật

  • Giàn tưới cây, hệ thống nhà kính: ống thép mạ kẽm đảm bảo độ bền cao, chịu nắng mưa tốt, phù hợp môi trường ngoài trời và dễ lắp đặt.

  • Trụ hàng rào trang trại, vườn cây: chống gỉ sét và không cần bảo trì thường xuyên.

  • Ống dẫn nước tưới quy mô lớn: đảm bảo lưu lượng và độ bền cho hệ thống tưới tiêu canh tác.

IV. Giá ống thép mạ kẽm phi 76 hôm nay

Bảng giá ống thép mạ kẽm phi 76 (tham khảo, cập nhật tháng 4/2025)

Đường kính (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Loại mạ kẽm điện phân (VNĐ/cây) Loại mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây)
Ø76 1.5 ~13.3 215.000 – 230.000 250.000 – 265.000
Ø76 2.0 ~17.6 240.000 – 255.000 275.000 – 295.000
Ø76 2.5 ~21.8 265.000 – 280.000 305.000 – 320.000
Ø76 3.0 ~26.0 295.000 – 315.000 335.000 – 355.000
Ø76 3.5 ~30.2 330.000 – 350.000 375.000 – 395.000
Ø76 4.0 ~34.5 365.000 – 385.000 415.000 – 435.000
Ø76 4.5 ~38.7 400.000 – 420.000 455.000 – 475.000
Ø76 5.0 ~43.0 435.000 – 455.000 495.000 – 515.000

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép mạ kẽm phi 76

Giá nguyên liệu đầu vào: Biến động giá thép cuộn cán nóng (HRC), giá kẽm – nguyên liệu chính trong quá trình mạ – ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất.

Tỷ giá và chi phí nhập khẩu: Nếu sản phẩm hoặc nguyên vật liệu nhập khẩu, tỷ giá USD/VNĐ sẽ tác động đến giá thành.

Thuế và phí vận chuyển: Chi phí logistics, xăng dầu, thuế VAT và chi phí bốc xếp cũng được tính vào đơn giá cuối cùng.

Chính sách đại lý và nhà máy: Mỗi đại lý sẽ có mức chiết khấu và ưu đãi riêng tùy theo mối quan hệ phân phối hoặc chương trình khuyến mãi theo thời vụ.

Biến động thị trường vật liệu xây dựng: Thời điểm nhu cầu tăng cao (cuối năm, mùa xây dựng) giá có xu hướng tăng nhẹ do cung – cầu.

Kinh nghiệm chọn mua ống thép phi 76 chất lượng – giá tốt

Chọn mua tại đại lý uy tín: Ưu tiên các đơn vị phân phối chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO – CQ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng sản phẩm.

So sánh giá và quy cách: Nên liên hệ từ 2 – 3 nhà cung cấp để so sánh báo giá và kiểm tra kỹ quy cách thật (độ dày, trọng lượng, loại mạ) so với báo giá.

Hỏi rõ về chiết khấu: Đàm phán ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn hoặc yêu cầu hỗ trợ vận chuyển tận nơi.

Kiểm tra sản phẩm thực tế: Quan sát tem nhãn, lớp mạ, đo độ dày bằng thiết bị chuyên dụng nếu có thể, để đảm bảo đúng tiêu chuẩn cam kết.

V. Kết luận

Tóm lại, việc lựa chọn ống thép mạ kẽm phi 76 đúng quy cách, chất lượng cao và từ nhà cung cấp uy tín không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế và thi công. Một nhà phân phối đáng tin cậy sẽ mang đến cho bạn sự yên tâm về chất lượng hàng hóa, giá cả minh bạch cùng chính sách hậu mãi rõ ràng.

Nếu bạn đang quan tâm đến giá ống thép mạ kẽm phi 76 hôm nay, đừng ngần ngại liên hệ để nhận báo giá cập nhật nhất, cùng tư vấn miễn phí về thông số kỹ thuật, chiết khấu theo số lượng và hỗ trợ vận chuyển tận nơi.

Nếu bạn đang tìm kiếm ống thép Bình Dương chất lượng cao, hãy liên hệ với Công Ty TNHH XNK THÉP & TBCN MINH TIẾN. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại Thép Bình Dương với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

📌 CÔNG TY TNHH XNK THÉP & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP MINH TIẾN

📍 Trụ Sở Chính: 1097 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương

🏢 Nhà máy: 845 Đ.Mỹ Phước Tân Vạn, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương

📞 Tel: (0274) 3 678 769 – (0274) 3 678 770

🔥 Hotline: 0933.160.169 (Mr. Tiến)

📧 Email: sieuthisatthep.net@gmail.com

🌐 Website: https://sieuthisatthep.nethttps://thepminhtien.comhttps://satthepbinhduong.com/https://ongthepbinhduong.com/https://quatchiunhiet.com/https://vattupccc.net/https://onggiochongchaybinhduong.com/https://onggiochongchay.net/

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *